Vietnamese Meaning of counting (up to)
đếm (tới)
Other Vietnamese words related to đếm (tới)
Nearest Words of counting (up to)
- counting (out) => đếm (ra)
- counting (on or upon) => dựa vào (hoặc dựa trên)
- countesses => nữ bá tước
- countertrend => chiều hướng ngược
- counter-suits => Các vụ kiện ngược lại
- countersuits => phản tố
- countersuggestion => Phản biện
- counter-strokes => phản đòn
- counterstrokes => đòn đáp trả
- counterstroke => đòn phản công
Definitions and Meaning of counting (up to) in English
counting (up to)
No definition found for this word.
FAQs About the word counting (up to)
đếm (tới)
thêm vào (đến),lên tới (đến),---- chấm công vào lúc,Đến (tới),bao gồm,đánh số,Tổng hợp (đến hoặc vào),tổng cộng,tổng hợp,trung bình
No antonyms found.
counting (out) => đếm (ra), counting (on or upon) => dựa vào (hoặc dựa trên), countesses => nữ bá tước, countertrend => chiều hướng ngược, counter-suits => Các vụ kiện ngược lại,