FAQs About the word reaching

đạt được

the act of physically reaching or thrusting out, accomplishment of an objectiveof Reach

nộp,qua,giật cục,mang theo,Giving = Đang cho,chuyển giao,ổ bi,giao hàng,ngón tay,trao tay

chán,nhợt nhạt,mệt mỏi,mệt mỏi,chán,không gây ấn tượng

reacher => dụng cụ kẹp, reached => đạt tới, reachable => Có thể tiếp cận, reach out => liên lạc, reach one's nostrils => đến lỗ mũi,