Vietnamese Meaning of country houses
Biệt thự nhà quê
Other Vietnamese words related to Biệt thự nhà quê
Nearest Words of country houses
- country gentlemen => Những quý ông nông thôn
- country gentleman => quý tộc nông thôn
- countries => các nước
- counting (up to) => đếm (tới)
- counting (out) => đếm (ra)
- counting (on or upon) => dựa vào (hoặc dựa trên)
- countesses => nữ bá tước
- countertrend => chiều hướng ngược
- counter-suits => Các vụ kiện ngược lại
- countersuits => phản tố
Definitions and Meaning of country houses in English
country houses
a house and especially a mansion in the country
FAQs About the word country houses
Biệt thự nhà quê
a house and especially a mansion in the country
những ngôi nhà lớn,nhà phố,tổ đại bàng,nhà ở,nhà,vỏ,chỗ ở,nhà lớn,tổ chim,căn hộ thông tầng
No antonyms found.
country gentlemen => Những quý ông nông thôn, country gentleman => quý tộc nông thôn, countries => các nước, counting (up to) => đếm (tới), counting (out) => đếm (ra),