Vietnamese Meaning of coup d'états
đảo chính
Other Vietnamese words related to đảo chính
Nearest Words of coup d'états
Definitions and Meaning of coup d'états in English
coup d'états
a sudden decisive exercise of force in politics, the violent overthrow or alteration of an existing government by a small group, a sudden overthrowing of a government by a small group
FAQs About the word coup d'états
đảo chính
a sudden decisive exercise of force in politics, the violent overthrow or alteration of an existing government by a small group, a sudden overthrowing of a gove
đảo chính,cuộc nổi loạn,các cuộc nổi dậy,lật đổ,Cuộc nổi loạn,khởi nghĩa,cuộc nổi loạn,Nổi loạn,hiểu lầm,binh biến
cuộc phản cách mạng,chống phiến loạn
coup d'état => Đảo chính, counts => tính, countrywomen => nữ đồng bào, countrymen => đồng hương, country miles => Dặm dài,