Vietnamese Meaning of counterinsurgencies
chống phiến loạn
Other Vietnamese words related to chống phiến loạn
Nearest Words of counterinsurgencies
- countering => chống lại
- counter-influences => chống ảnh hưởng
- counterinfluences => ảnh hưởng đối lập
- counterinfluence => tác động ngược lại
- counter-incentives => chống khuyến khích
- counterincentives => các yếu tố chống động lực
- counterincentive => sự chống lại
- counterguerrillas => du kích phản kích
- counterguerrilla => chống du kích
- counterguerillas => Đối du kích
Definitions and Meaning of counterinsurgencies in English
counterinsurgencies
organized military activity designed to combat insurgency
FAQs About the word counterinsurgencies
chống phiến loạn
organized military activity designed to combat insurgency
cuộc phản cách mạng
cuộc nổi loạn,các cuộc nổi dậy,binh biến,những đợt bùng phát,Cuộc nổi loạn,khởi nghĩa,cuộc cách mạng,sự trỗi dậy,cuộc nổi loạn,đảo chính
countering => chống lại, counter-influences => chống ảnh hưởng, counterinfluences => ảnh hưởng đối lập, counterinfluence => tác động ngược lại, counter-incentives => chống khuyến khích,