Vietnamese Meaning of counterguerillas

Đối du kích

Other Vietnamese words related to Đối du kích

Definitions and Meaning of counterguerillas in English

counterguerillas

a guerrilla who is trained to thwart enemy guerrilla operations

FAQs About the word counterguerillas

Đối du kích

a guerrilla who is trained to thwart enemy guerrilla operations

bộ binh,du kích,du kích,Quân phi chính quy,Tổ chức bán quân sự,du kích,binh sĩ,lính,Binh lính,chiến binh

Dân thường,Người không tham chiến

counterguerilla => Đối du kích, counterforce => phản lực, counterfeits => hàng giả, counterfeiting => làm giả, counterfeiters => kẻ làm hàng giả,