Vietnamese Meaning of servicewomen
Phụ nữ phục vụ
Other Vietnamese words related to Phụ nữ phục vụ
Nearest Words of servicewomen
Definitions and Meaning of servicewomen in English
servicewomen
a woman who is a member of the armed forces
FAQs About the word servicewomen
Phụ nữ phục vụ
a woman who is a member of the armed forces
Binh lính,Quân sự,binh sĩ,lính,Quân đội,quân đội,lực lượng vũ trang,GI,Binh lính,Cấp bậc và hồ sơ
Dân thường,Người không tham chiến
servicewoman => nhân viên phục vụ nữ, servicemen => binh sĩ, serviceably => hữu dụng, service mark => nhãn hiệu dịch vụ, service fees => phí dịch vụ,