FAQs About the word armed forces

lực lượng vũ trang

the military forces of a nation

Quân sự,lính,quân đội,màu sắc,dịch vụ,Giáp,phòng thủ,lực,hiến binh,Hiến binh

Dân thường,Người không tham chiến

armed combat => Chiến đấu vũ trang, armed bullhead => Cá tỳ bà giáp, armed => vũ trang, armchair liberal => Người tự do trên ghế bành, armchair => Ghế bành,