Vietnamese Meaning of armed forces day
Ngày Quân đội nhân dân
Other Vietnamese words related to Ngày Quân đội nhân dân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of armed forces day
- armed forces censorship => Kiểm duyệt lực lượng vũ trang
- armed forces => lực lượng vũ trang
- armed combat => Chiến đấu vũ trang
- armed bullhead => Cá tỳ bà giáp
- armed => vũ trang
- armchair liberal => Người tự do trên ghế bành
- armchair => Ghế bành
- armband => băng tay
- armature => thép cốt
- armata corsa => chạy đua vũ trang
- armed islamic group => Nhóm Hồi giáo vũ trang
- armed service => quân đội
- armed services => Lực lượng vũ trang
- armenia => Armenia
- armenian => tiếng Armenia
- armenian alphabet => Bảng chữ cái tiếng Armenia
- armenian apostolic orthodox church => Giáo hội Tông truyền Armenia Chính thống
- armenian church => Nhà thờ Armenia
- armenian language => Tiếng Armenia
- armenian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Armenia
Definitions and Meaning of armed forces day in English
armed forces day (n)
the 3rd Saturday in May
FAQs About the word armed forces day
Ngày Quân đội nhân dân
the 3rd Saturday in May
No synonyms found.
No antonyms found.
armed forces censorship => Kiểm duyệt lực lượng vũ trang, armed forces => lực lượng vũ trang, armed combat => Chiến đấu vũ trang, armed bullhead => Cá tỳ bà giáp, armed => vũ trang,