FAQs About the word armed services

Lực lượng vũ trang

the military forces of a nation

Quân sự,lính,quân đội,màu sắc,dịch vụ,Giáp,phòng thủ,lực,hiến binh,Hiến binh

Dân thường,Người không tham chiến

armed service => quân đội, armed islamic group => Nhóm Hồi giáo vũ trang, armed forces day => Ngày Quân đội nhân dân, armed forces censorship => Kiểm duyệt lực lượng vũ trang, armed forces => lực lượng vũ trang,