Vietnamese Meaning of gendarmerie
hiến binh
Other Vietnamese words related to hiến binh
Nearest Words of gendarmerie
Definitions and Meaning of gendarmerie in English
gendarmerie (n)
French police force; a group of gendarmes or gendarmes collectively
FAQs About the word gendarmerie
hiến binh
French police force; a group of gendarmes or gendarmes collectively
lực lượng vũ trang,Binh lính,Quân sự,Lực lượng dân quân,dịch vụ,binh sĩ,lính,Quân đội,quân đội,phòng thủ
Dân thường,Người không tham chiến
gendarme => hiến binh, genappe => Genappe, gena => gen, gen x => Thế hệ X, gen => Gen,