FAQs About the word gendarmerie

hiến binh

French police force; a group of gendarmes or gendarmes collectively

lực lượng vũ trang,Binh lính,Quân sự,Lực lượng dân quân,dịch vụ,binh sĩ,lính,Quân đội,quân đội,phòng thủ

Dân thường,Người không tham chiến

gendarme => hiến binh, genappe => Genappe, gena => gen, gen x => Thế hệ X, gen => Gen,