Vietnamese Meaning of gendering
giới tính hóa
Other Vietnamese words related to giới tính hóa
Nearest Words of gendering
Definitions and Meaning of gendering in English
gendering (p. pr. & vb. n.)
of Gender
FAQs About the word gendering
giới tính hóa
of Gender
sinh ra,sản xuất,phát triển,tạo ra,có,thừa số,truyền bá,sinh sản,đẻ trứng,ổ bi
No antonyms found.
gendered => giới tính, gender role => vai trò giới, gender identity => Bản dạng giới, gender agreement => sự nhất quán về giới, gender => giới tính,