Vietnamese Meaning of men-at-arms

Binh lính

Other Vietnamese words related to Binh lính

Definitions and Meaning of men-at-arms in English

men-at-arms

soldier entry 1 sense 1, soldier, a heavily armed and usually mounted soldier, a heavily armed mounted soldier

FAQs About the word men-at-arms

Binh lính

soldier entry 1 sense 1, soldier, a heavily armed and usually mounted soldier, a heavily armed mounted soldier

đấu sĩ,lính,chiến binh,quân đoàn,Thủy quân Lục chiến,Khuôn mặt chó,rồng,hiệp sĩ,quân đoàn,những kẻ xâm lược

Dân thường

menageries => sở thú, menaces => đe dọa, men of letters => nho sĩ, memos => bản ghi nhớ, memorials => đài tưởng niệm,