Vietnamese Meaning of memos
bản ghi nhớ
Other Vietnamese words related to bản ghi nhớ
Nearest Words of memos
Definitions and Meaning of memos in English
memos
to hear about or become aware of something generally known, a usually brief written message or report, memorandum
FAQs About the word memos
bản ghi nhớ
to hear about or become aware of something generally known, a usually brief written message or report, memorandum
thư từ,chữ cái,ghi chú,bản tin,bản ghi nhớ,biên bản ghi nhớ,Thư từ,thẻ,giao tiếp,thư điện tử
No antonyms found.
memorials => đài tưởng niệm, memorialists => tưởng niệm, memorial parks => Công viên tưởng niệm, memorabilias => Đồ lưu niệm, memoirists => Người viết hồi ký,