Vietnamese Meaning of e-mails
thư điện tử
Other Vietnamese words related to thư điện tử
Nearest Words of e-mails
- emancipates => giải phóng
- emancipations => giải phóng
- embankments => đê
- embarcadero => bến tàu
- embark (on or upon) => lên (tàu, xe, máy bay,…)
- embarked (on or upon) => lên tàu (trên hoặc trên)
- embarking (on or upon) => lên tàu (hoặc lên)
- embarks => lên tàu
- embarrasses => Làm bẽ mặt
- embarrassment of riches => Xấu hổ vì giàu có
Definitions and Meaning of e-mails in English
e-mails
a means or system for transmitting messages electronically (as between computers on a network), an email message, to communicate by email, an e-mail message, to send (something) by email, messages sent through an e-mail system, messages sent and received electronically through an email system, a system for sending messages between computers, to send email to (someone)
FAQs About the word e-mails
thư điện tử
a means or system for transmitting messages electronically (as between computers on a network), an email message, to communicate by email, an e-mail message, to
thẻ,thư điện tử,bưu thiếp,thư tín bằng đường hàng không,giao tiếp,Thư điện tử,thư rác,chữ cái,bản ghi nhớ,bản ghi nhớ
No antonyms found.
e-mailing => gửi email, eludes => trốn tránh, elucidations => giải thích, elopes => bỏ trốn, elongates => kéo dài,