Vietnamese Meaning of billets-doux
thư tình
Other Vietnamese words related to thư tình
Nearest Words of billets-doux
Definitions and Meaning of billets-doux in English
billets-doux (pl.)
of Billet-doux
FAQs About the word billets-doux
thư tình
of Billet-doux
chữ cái,Thư ngỏ,Bưu thiếp,thẻ,giao tiếp,bản tin,Thư điện tử,thư từ,thư rác,thư điện tử
No antonyms found.
billeting => chỗ ở, billethead => đầu rìu, billeted => đồn trú, billet-doux => thư tình, billet doux => thư tình,