Vietnamese Meaning of billeted
đồn trú
Other Vietnamese words related to đồn trú
Nearest Words of billeted
Definitions and Meaning of billeted in English
billeted (imp. & p. p.)
of Billet
FAQs About the word billeted
đồn trú
of Billet
được bố trí,ở,lưu trú,được ban tặng,đóng quân,lên máy bay,trốn học,cắm trại,có khoang, rỗng,cư trú
bị tống,trục xuất
billet-doux => thư tình, billet doux => thư tình, billet => vé, billed => hóa đơn, billbug => Bọ vòi voi,