FAQs About the word billeting

chỗ ở

of Billet

dễ chịu,Lên máy bay,nhà ở,chỗ ở,nơi trú ẩn,ban tặng,Trại dã chiến,trốn học,cắm trại,cư trú

ném ra,đuổi ra

billethead => đầu rìu, billeted => đồn trú, billet-doux => thư tình, billet doux => thư tình, billet => vé,