FAQs About the word rooming

phòng

of Room

dễ chịu,Lên máy bay,trốn học,nhà ở,chỗ ở,ban tặng,chỗ ở,cắm trại,cắm trại,che giấu

ném ra,đuổi ra

roominess => rộng rãi, roomily => rộng rãi, roomie => bạn cùng phòng, roomfuls => phòng đầy, roomful => một phòng đầy,