Vietnamese Meaning of rooming
phòng
Other Vietnamese words related to phòng
Nearest Words of rooming
Definitions and Meaning of rooming in English
rooming (p. pr. & vb. n.)
of Room
FAQs About the word rooming
phòng
of Room
dễ chịu,Lên máy bay,trốn học,nhà ở,chỗ ở,ban tặng,chỗ ở,cắm trại,cắm trại,che giấu
ném ra,đuổi ra
roominess => rộng rãi, roomily => rộng rãi, roomie => bạn cùng phòng, roomfuls => phòng đầy, roomful => một phòng đầy,