Vietnamese Meaning of roomer
bạn cùng phòng
Other Vietnamese words related to bạn cùng phòng
Nearest Words of roomer
Definitions and Meaning of roomer in English
roomer (n)
a tenant in someone's house
roomer (n.)
A lodger.
roomer (a.)
At a greater distance; farther off.
FAQs About the word roomer
bạn cùng phòng
a tenant in someone's houseA lodger., At a greater distance; farther off.
người thuê,người thuê nhà,người nội trú,khách,người thuê,người thuê,cư dân,bạn cùng phòng,Khách viếng thăm,đồng chủ sở hữu
Chủ nhà,chủ nhà cho thuê,thư,Lãnh chúa,Bà chủ nhà,địa chủ,chủ nhà,chủ nhà trọ,Chủ đất,chủ nhà ổ chuột
roomed => phòng, roomage => phòng, room temperature => nhiệt độ phòng, room rate => Giá phòng, room light => Đèn phòng,