Vietnamese Meaning of innkeeper
chủ nhà trọ
Other Vietnamese words related to chủ nhà trọ
Nearest Words of innkeeper
- innocence => sự ngây thơ
- innocency => sự ngây thơ
- innocense => sự ngây thơ
- innocent => vô tội
- innocent iii => Giáo hoàng Innocent III
- innocent viii => Giáo hoàng Innocent VIII
- innocent xi => Giáo hoàng Innocent XI
- innocent xii => Giáo hoàng Innôcentê XII
- innocently => ngây thơ
- innocents' day => Ngày lễ những trẻ vô tội
Definitions and Meaning of innkeeper in English
innkeeper (n)
the owner or manager of an inn
innkeeper (n.)
An innholder.
FAQs About the word innkeeper
chủ nhà trọ
the owner or manager of an innAn innholder.
Chủ nhà,chủ quán rượu,Bonifacius,khách quen,Ký túc xá,người ở nhà trọ,chủ khách sạn,người chủ khách sạn,ông chủ
No antonyms found.
innixion => Innixion, innitency => cố chấp, innings => hiệp đấu, inning => Ván, innholder => chủ quán trọ,