Vietnamese Meaning of hotelman
người chủ khách sạn
Other Vietnamese words related to người chủ khách sạn
Nearest Words of hotelman
- hotelkeeper => người giữ khách sạn
- hotelier => chủ khách sạn
- hotel-dieu => Hôtel-Dieu
- hotel-de-ville => tòa thị chính
- hotel-casino => khách sạn-sòng bạc
- hotel room => Phòng khách sạn
- hotel plan => Kế hoạch khách sạn
- hotel occupancy => tỷ lệ lấp đầy của khách sạn
- hotel manager => người quản lý khách sạn
- hotel detective => Thám tử khách sạn
Definitions and Meaning of hotelman in English
hotelman (n)
an owner or manager of hotels
FAQs About the word hotelman
người chủ khách sạn
an owner or manager of hotels
Ký túc xá,người ở nhà trọ,chủ khách sạn,chủ nhà trọ,Chủ nhà,ông chủ,khách quen,chủ quán rượu,Bonifacius
No antonyms found.
hotelkeeper => người giữ khách sạn, hotelier => chủ khách sạn, hotel-dieu => Hôtel-Dieu, hotel-de-ville => tòa thị chính, hotel-casino => khách sạn-sòng bạc,