FAQs About the word hothead

người nóng tính

a belligerent grouch, a reckless impetuous irresponsible person

No synonyms found.

No antonyms found.

hoth => Hoth, hot-fudge sauce => Nước sốt sô-cô-la nóng, hotfoot => bàn chân nóng, hoten => Hoten, hotelman => người chủ khách sạn,