FAQs About the word taverner

chủ quán rượu

One who keeps a tavern.

chủ nhà trọ,Chủ nhà,Bonifacius,khách quen,Ký túc xá,người ở nhà trọ,chủ khách sạn,người chủ khách sạn,ông chủ

No antonyms found.

tavern keeper => Chủ quán rượu, tavern => quán rượu, tautozonal => tự sinh đới, tautophony => Tương tự âm, tautophonical => tự âm biến,