Vietnamese Meaning of tautology
trùng ngôn
Other Vietnamese words related to trùng ngôn
- Tính tuần hoàn
- phép nói quá
- Lặp thừa
- sự thừa thãi
- tính lặp lại
- Chủ nghĩa sáo rỗng
- vòng vo
- sự lan rộng
- khuếch tán
- Nói nhiều
- Nói nhiều
- Lú lưỡi
- Dài dòng
- cách diễn đạt uyển chuyển
- sự dài dòng
- sự lặp lại
- tính lặp lại
- Tính dài dòng
- dài dòng
- dài dòng, rườm rà
- gió
- số từ
- Dài dòng
- Vòng vo
- lạc đề
- trang trí
- thêu
- cường điệu
- lời nói quá
Nearest Words of tautology
Definitions and Meaning of tautology in English
tautology (n)
(logic) a statement that is necessarily true
useless repetition
tautology (n.)
A repetition of the same meaning in different words; needless repetition of an idea in different words or phrases; a representation of anything as the cause, condition, or consequence of itself, as in the following lines: --//The dawn is overcast, the morning lowers,/And heavily in clouds brings on the day. Addison.
FAQs About the word tautology
trùng ngôn
(logic) a statement that is necessarily true, useless repetitionA repetition of the same meaning in different words; needless repetition of an idea in different
Tính tuần hoàn,phép nói quá,Lặp thừa,sự thừa thãi,,tính lặp lại,Chủ nghĩa sáo rỗng,vòng vo,sự lan rộng,khuếch tán
ngắn gọn,sự nhỏ gọn,Súc tích,tính ngắn gọn,Giòn,súc tích,Sự súc tích,sự ngắn gọn,cô đọng
tautologous => trùng nghĩa, tautologizing => Lặp lại, tautologized => tautolog, tautologize => lặp lại, tautologist => người lặp lại,