FAQs About the word tautologized

tautolog

of Tautologize

No synonyms found.

No antonyms found.

tautologize => lặp lại, tautologist => người lặp lại, tautological => trùng nghĩa, tautologic => đồng nghĩa, tautogolabrus adspersus => Cá rô phi đá,