Vietnamese Meaning of embroidering
thêu
Other Vietnamese words related to thêu
Nearest Words of embroidering
Definitions and Meaning of embroidering in English
embroidering (p. pr. & vb. n.)
of Embroider
FAQs About the word embroidering
thêu
of Embroider
biếm họa,Tô màu,thêu,nâng cao,cường điệu,kéo căng,Phác thảo,trang trí,chế tạo,phép nói quá
giảm phân,_nói giảm nói tránh_,coi thường,khinh thường,Tối thiểu hóa,Than nghèo
embroideries => thêu, embroideress => Người thêu, embroiderer => Người thêu, embroidered => thêu, embroider => thêu,