Vietnamese Meaning of coloring
Tô màu
Other Vietnamese words related to Tô màu
Nearest Words of coloring
Definitions and Meaning of coloring in English
coloring (n)
a digestible substance used to give color to food
a visual attribute of things that results from the light they emit or transmit or reflect
the act or process of changing the color of something
FAQs About the word coloring
Tô màu
a digestible substance used to give color to food, a visual attribute of things that results from the light they emit or transmit or reflect, the act or process
màu,Chất tạo màu,nhuộm,Sắc tố,vết bẩn,thuốc nhuộm,Sắc thái,cái bóng,Sắc thái,màu sắc
giảm phân,_nói giảm nói tránh_,khinh thường,Tối thiểu hóa,coi thường,Than nghèo
colorimetry => Sắc ký, colorimetrical => đo màu kế, colorimetric analysis => Phân tích sắc ký, colorimetric => màu, colorimeter => Máy đo màu,