Vietnamese Meaning of colorant
Chất tạo màu
Other Vietnamese words related to Chất tạo màu
Nearest Words of colorant
Definitions and Meaning of colorant in English
colorant
a substance used for coloring a material
FAQs About the word colorant
Chất tạo màu
a substance used for coloring a material
màu,Tô màu,nhuộm,Sắc tố,thuốc nhuộm,vết bẩn,Sắc thái,cái bóng,Sắc thái,màu sắc
No antonyms found.
colorable => có khả năng tô màu, colophons => ghi chú cuối sách, colonizing => thực dân hóa, colonizes => xâm chiếm, colonizers => những người thực dân,