Vietnamese Meaning of colors
màu sắc
Other Vietnamese words related to màu sắc
Nearest Words of colors
Definitions and Meaning of colors in English
colors (n)
a flag that shows its nationality
a distinguishing emblem
FAQs About the word colors
màu sắc
a flag that shows its nationality, a distinguishing emblem
biểu ngữ,Cờ,Biểu ngữ,banderole,cờ hiệu,cờ hiệu,huy hiệu,mặt dây chuyền,mặt dây chuyền,cờ đua
Dân thường,Người không tham chiến
colorlessness => không màu, colorless => Không màu, colorize => Tô màu, colorist => màu, colorise => Tô màu,