Vietnamese Meaning of tricolor
ba màu
Other Vietnamese words related to ba màu
- Có sọc
- bị ngăn
- Hai màu
- hai màu
- hai màu
- Vằn vện
- vằn vện
- Hai sắc độ
- có đốm
- có đốm
- sọc
- có khía
- kẻ sọc
- ba màu
- hai tông màu
- hai tông màu
- ô vuông
- có màu
- đốm
- đốm
- có chấm
- lòe loẹt
- sặc sỡ
- lòe loẹt
- hoa đá cẩm thạch
- Tạp
- Hai màu
- nhiều màu
- Có hoa văn
- đốm
- chân
- pinto
- vải kẻ caro
- lòe loẹt
- Lốm đốm
- Có đốm
- dũng cảm
- sáng
- xuất sắc
- có màu
- nhiều màu sắc
- người đồng tính
- Sáng chói
- giống như kính vạn hoa
- ồn ào
- tạp nham
- nhiều màu
- óng ánh nhiều màu
- ca rô
- Nhiều màu
- Nhiều màu
- lăng trụ
- cầu vồng
- té nước
- nhiều màu
- đa dạng
- nhiều màu
- khác nhau
- Sôi động
- Nhiều màu
Nearest Words of tricolor
Definitions and Meaning of tricolor in English
tricolor (n)
a flag having three colored stripes (especially the French flag)
tricolor (s)
having or involving three colors
tricolor (n.)
The national French banner, of three colors, blue, white, and red, adopted at the first revolution.
Hence, any three-colored flag.
FAQs About the word tricolor
ba màu
a flag having three colored stripes (especially the French flag), having or involving three colorsThe national French banner, of three colors, blue, white, and
Có sọc,bị ngăn,Hai màu,hai màu,hai màu,Vằn vện,vằn vện,Hai sắc độ,có đốm,có đốm
vô sắc,Không màu,đơn sắc,đơn điệu,rắn,tẩy trắng,phai màu,Yếu,xám,màu xám
tricoccous => có ba quả, triclinium => Triclinium, triclinic => Ba xiên, tricliniary => phòng tiệc, triclinia => phòng tiệc la Mã,