Vietnamese Meaning of kaleidoscopic

giống như kính vạn hoa

Other Vietnamese words related to giống như kính vạn hoa

Definitions and Meaning of kaleidoscopic in English

Wordnet

kaleidoscopic (s)

continually shifting or rapidly changing

Webster

kaleidoscopic (a.)

Alt. of Kaleidoscopical

FAQs About the word kaleidoscopic

giống như kính vạn hoa

continually shifting or rapidly changingAlt. of Kaleidoscopical

có màu,nhiều màu sắc,cầu vồng,đa dạng,sáng,xuất sắc,có màu,tạp nham,nhiều màu,Nhiều màu

vô sắc,Không màu,đơn sắc,rắn,tẩy trắng,buồn tẻ,phai màu,Yếu,xám,màu xám

kaleidoscope => Kính vạn hoa, kaleidophone => ống vạn hoa, kaleidophon => vạn hoa kính, kaleege => đồng nghiệp, kale => cải xoăn,