Vietnamese Meaning of dichromatic
Hai sắc độ
Other Vietnamese words related to Hai sắc độ
- Hai màu
- hai màu
- có khía
- ba màu
- ba màu
- Ba màu
- Có sọc
- bị ngăn
- hai màu
- Vằn vện
- vằn vện
- ô vuông
- đốm
- đốm
- có chấm
- có đốm
- sặc sỡ
- lòe loẹt
- hoa đá cẩm thạch
- Tạp
- nhiều màu
- Có hoa văn
- chân
- pinto
- vải kẻ caro
- lòe loẹt
- Lốm đốm
- có đốm
- Có đốm
- sọc
- kẻ sọc
- hai tông màu
- hai tông màu
- dũng cảm
- sáng
- xuất sắc
- có màu
- có màu
- nhiều màu sắc
- lòe loẹt
- người đồng tính
- Sáng chói
- giống như kính vạn hoa
- ồn ào
- tạp nham
- nhiều màu
- óng ánh nhiều màu
- Hai màu
- đốm
- ca rô
- Nhiều màu
- Nhiều màu
- lăng trụ
- cầu vồng
- té nước
- nhiều màu
- đa dạng
- nhiều màu
- khác nhau
- Sôi động
- Nhiều màu
Nearest Words of dichromatic
Definitions and Meaning of dichromatic in English
dichromatic (a)
of or relating to dichromatism
dichromatic (s)
having two colors
dichromatic (a.)
Having or exhibiting two colors.
Having two color varieties, or two phases differing in color, independently of age or sex, as in certain birds and insects.
FAQs About the word dichromatic
Hai sắc độ
of or relating to dichromatism, having two colorsHaving or exhibiting two colors., Having two color varieties, or two phases differing in color, independently o
Hai màu,hai màu,có khía,ba màu,ba màu,Ba màu,Có sọc,bị ngăn,hai màu,Vằn vện
vô sắc,Không màu,đơn sắc,đơn điệu,rắn,tẩy trắng,phai màu,xám,màu xám,Đơn sắc
dichromate => đicromat, dichromat => Người bị mù màu hai sắc, dichromasy => Hội chứng hai màu, dichromacy => Dị sắc, dichroitic => Đicrôm,