FAQs About the word dichroitic

Đicrôm

Dichroic.

No synonyms found.

No antonyms found.

dichroite => Đối sắc, dichroism => Lưỡng sắc, dichroiscope => Kính lưỡng sắc, dichroic => lưỡng sắc, dichotomy => Phân đôi,