Vietnamese Meaning of parti-color

Hai màu

Other Vietnamese words related to Hai màu

Definitions and Meaning of parti-color in English

Wordnet

parti-color (v)

make motley; color with different colors

FAQs About the word parti-color

Hai màu

make motley; color with different colors

Vằn vện,ô vuông,đốm,đốm,có chấm,có đốm,hoa đá cẩm thạch,Tạp,Có hoa văn,đốm

Không màu,đơn sắc,rắn,vô sắc,tẩy trắng,phai màu,Yếu,xám,màu xám,Đơn sắc

particle physics => Vật lý hạt nhân, particle detector => máy dò hạt, particle board => Ván dăm, particle beam => Chùm hạt, particle accelerator => Máy gia tốc hạt,