Vietnamese Meaning of particularise
chi tiết hóa
Other Vietnamese words related to chi tiết hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of particularise
- particularisation => cụ thể hóa
- particular proposition => đề nghị cụ thể
- particular baptist => Báp-tít đặc biệt
- particular => đặc biệt
- particoloured => đa màu
- particolored buckeye => Cây hạt dẻ ngựa nhiều màu
- parti-colored => nhiều màu
- particolored => Nhiều màu
- parti-color => Hai màu
- particle physics => Vật lý hạt nhân
- particularised => Cụ thể
- particularism => chủ nghĩa địa phương
- particularist => duy vật
- particularistic => theo chủ nghĩa đặc thù
- particularities => đặc điểm
- particularity => Đặc điểm
- particularization => Cụ thể hóa
- particularize => chi tiết
- particularized => chi tiết
- particularizing => chi tiết hóa
Definitions and Meaning of particularise in English
particularise (v)
be specific about
FAQs About the word particularise
chi tiết hóa
be specific about
No synonyms found.
No antonyms found.
particularisation => cụ thể hóa, particular proposition => đề nghị cụ thể, particular baptist => Báp-tít đặc biệt, particular => đặc biệt, particoloured => đa màu,