Vietnamese Meaning of particularistic
theo chủ nghĩa đặc thù
Other Vietnamese words related to theo chủ nghĩa đặc thù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of particularistic
- particularist => duy vật
- particularism => chủ nghĩa địa phương
- particularised => Cụ thể
- particularise => chi tiết hóa
- particularisation => cụ thể hóa
- particular proposition => đề nghị cụ thể
- particular baptist => Báp-tít đặc biệt
- particular => đặc biệt
- particoloured => đa màu
- particolored buckeye => Cây hạt dẻ ngựa nhiều màu
Definitions and Meaning of particularistic in English
particularistic (a)
relating to particularism (exclusive interest in one group or class or sect etc.)
FAQs About the word particularistic
theo chủ nghĩa đặc thù
relating to particularism (exclusive interest in one group or class or sect etc.)
No synonyms found.
No antonyms found.
particularist => duy vật, particularism => chủ nghĩa địa phương, particularised => Cụ thể, particularise => chi tiết hóa, particularisation => cụ thể hóa,