Vietnamese Meaning of particularizing
chi tiết hóa
Other Vietnamese words related to chi tiết hóa
Nearest Words of particularizing
Definitions and Meaning of particularizing in English
particularizing (p. pr. & vb. n.)
of Particularize
FAQs About the word particularizing
chi tiết hóa
of Particularize
Tùy chỉnh,vi phân,cá thể hóa,đặc trưng,đặc biệt,đánh dấu
No antonyms found.
particularized => chi tiết, particularize => chi tiết, particularization => Cụ thể hóa, particularity => Đặc điểm, particularities => đặc điểm,