Vietnamese Meaning of characterizing
đặc trưng
Other Vietnamese words related to đặc trưng
Nearest Words of characterizing
- characterized => đặc trưng
- characterize => đặc trưng
- characterization => đặc điểm
- characteristically => có đặc tính
- characteristical => đặc trưng
- characteristic root of a square matrix => Gốc đặc trưng của ma trận vuông
- characteristic curve => đường cong đặc trưng
- characteristic => đặc trưng
- characterism => tính cách
- characterisic function => hàm đặc trưng
Definitions and Meaning of characterizing in English
characterizing (p. pr. & vb. n.)
of Characterize
FAQs About the word characterizing
đặc trưng
of Characterize
định nghĩa,mô tả,mô tả,phân loại,miêu tả,Nhận dạng ,đại diện,phân loại,phân biệt, đặc trưng,đặc biệt
No antonyms found.
characterized => đặc trưng, characterize => đặc trưng, characterization => đặc điểm, characteristically => có đặc tính, characteristical => đặc trưng,