Vietnamese Meaning of charactery
tính cách
Other Vietnamese words related to tính cách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of charactery
- characterless => Thiếu cá tính
- characterizing => đặc trưng
- characterized => đặc trưng
- characterize => đặc trưng
- characterization => đặc điểm
- characteristically => có đặc tính
- characteristical => đặc trưng
- characteristic root of a square matrix => Gốc đặc trưng của ma trận vuông
- characteristic curve => đường cong đặc trưng
- characteristic => đặc trưng
- charade => trò chơi ô chữ
- charades => trò đố chữ
- charadrii => chim chiền chiện
- charadriidae => Chim bói cá
- charadriiformes => Chim choi choi
- charadrius => Chim cuốc
- charadrius melodus => chìm biển
- charadrius morinellus => {Chim choi choi đốm}
- charadrius vociferus => chim đỗ quyên
- charales => cá rô
Definitions and Meaning of charactery in English
charactery (n.)
The art or means of characterizing; a system of signs or characters; symbolism; distinctive mark.
That which is charactered; the meaning.
FAQs About the word charactery
tính cách
The art or means of characterizing; a system of signs or characters; symbolism; distinctive mark., That which is charactered; the meaning.
No synonyms found.
No antonyms found.
characterless => Thiếu cá tính, characterizing => đặc trưng, characterized => đặc trưng, characterize => đặc trưng, characterization => đặc điểm,