FAQs About the word charadrii

chim chiền chiện

shorebirds: plovers; sandpipers; avocets; phalaropes; coursers; stone curlews

No synonyms found.

No antonyms found.

charades => trò đố chữ, charade => trò chơi ô chữ, charactery => tính cách, characterless => Thiếu cá tính, characterizing => đặc trưng,