FAQs About the word characterisic function

hàm đặc trưng

(electronics) graph showing how a particular characteristic of a device varies with other parameters

No synonyms found.

No antonyms found.

characterise => đặc trưng, characterisation => đặc trưng hóa, charactered => có đặc điểm, character-at-a-time printer => Máy in từng ký tự, character witness => Nhân chứng tính cách,