Vietnamese Meaning of character witness
Nhân chứng tính cách
Other Vietnamese words related to Nhân chứng tính cách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of character witness
- character set => Bộ ký tự
- character reference => Thư giới thiệu tính cách
- character printer => Máy in ký tự
- character assassination => ám hại nhân cách
- character actor => Diễn viên đặc sắc
- character => Nhân vật
- characinidae => Cá bóng mỡ
- characin fish => Cá hồng quan
- characin => Cá lóc
- characidae => Cá họ Cá bóng đèn
- character-at-a-time printer => Máy in từng ký tự
- charactered => có đặc điểm
- characterisation => đặc trưng hóa
- characterise => đặc trưng
- characterisic function => hàm đặc trưng
- characterism => tính cách
- characteristic => đặc trưng
- characteristic curve => đường cong đặc trưng
- characteristic root of a square matrix => Gốc đặc trưng của ma trận vuông
- characteristical => đặc trưng
Definitions and Meaning of character witness in English
character witness (n)
a witness who testifies under oath as to the good reputation of another person in the community where that person lives
FAQs About the word character witness
Nhân chứng tính cách
a witness who testifies under oath as to the good reputation of another person in the community where that person lives
No synonyms found.
No antonyms found.
character set => Bộ ký tự, character reference => Thư giới thiệu tính cách, character printer => Máy in ký tự, character assassination => ám hại nhân cách, character actor => Diễn viên đặc sắc,