FAQs About the word charactered

có đặc điểm

of Character

đặc trưng,xác định,mô tả,được miêu tả,phân loại,được miêu tả,đã được xác định,đại diện,được phân loại,có màu

No antonyms found.

character-at-a-time printer => Máy in từng ký tự, character witness => Nhân chứng tính cách, character set => Bộ ký tự, character reference => Thư giới thiệu tính cách, character printer => Máy in ký tự,