Vietnamese Meaning of categorized

được phân loại

Other Vietnamese words related to được phân loại

Definitions and Meaning of categorized in English

Wordnet

categorized (s)

arranged into categories

FAQs About the word categorized

được phân loại

arranged into categories

phân loại,được nhóm,xếp hạng,hỗn hợp,phân hạng,được mã hóa,phân loại,chia ngăn,tiêu hóa,xuất sắc

bối rối,lộn xộn,lộn xộn,gom lại,Trứng rán,hổn hợp,phân loại sai,phân loại sai,phân loại sai,gõ sai

categorize => phân loại, categorization => phân loại, categorist => người theo chủ nghĩa phân loại, categorised => được phân loại, categorise => phân loại,