Vietnamese Meaning of categorically

theo nhóm

Other Vietnamese words related to theo nhóm

Definitions and Meaning of categorically in English

Wordnet

categorically (r)

in an unqualified manner

Webster

categorically (adv.)

Absolutely; directly; expressly; positively; as, to affirm categorically.

FAQs About the word categorically

theo nhóm

in an unqualified mannerAbsolutely; directly; expressly; positively; as, to affirm categorically.

chắc chắn,hoàn toàn,hoàn toàn,hoàn toàn,thậm chí,hoàn toàn,vô điều kiện,hoàn toàn,tất cả,khắp nơi

giữa chừng,hầu như không,không hoàn toàn,chỉ,một phần,một phần,hiếm khi,chỉ,nửa,bên lề

categorical imperative => mệnh lệnh tuyệt đối, categorical => theo từng loại, categoric => loại, categorial => theo phạm trù, categoreme => phạm trù,