FAQs About the word catechumenist

Người được dạy giáo lý

A catechumen.

No synonyms found.

No antonyms found.

catechumenical => tân tòng, catechumenate => Người tiến hành, catechumen => người theo đạo công giáo chưa rửa tội, catechuic => tân tòng đạo, catechu => Catechu,