Vietnamese Meaning of catechist

giáo lý viên

Other Vietnamese words related to giáo lý viên

Definitions and Meaning of catechist in English

Wordnet

catechist (n)

one who instructs catechumens in preparation for baptism (especially one using a catechism)

Webster

catechist (n.)

One who instructs by question and answer, especially in religions matters.

FAQs About the word catechist

giáo lý viên

one who instructs catechumens in preparation for baptism (especially one using a catechism)One who instructs by question and answer, especially in religions mat

Bác sĩ nội trú,diễn giả,nhà truyền giáo,người đọc,Học giả,huấn luyện viên,viện trưởng,bác sĩ,gia sư,người dạy học tại nhà

No antonyms found.

catechismal => giáo lý, catechism => giáo lý, catechising => giáo lý, catechiser => giáo lý viên, catechised => đã được dạy giáo lý,