Vietnamese Meaning of preparer

người chuẩn bị

Other Vietnamese words related to người chuẩn bị

Definitions and Meaning of preparer in English

preparer

to make ready beforehand, to put into written form, to put together the elements of, to put together, to put in a proper state of mind, to get ready, to work out the details of, to make ready beforehand for some purpose, use, or activity

FAQs About the word preparer

người chuẩn bị

to make ready beforehand, to put into written form, to put together the elements of, to put together, to put in a proper state of mind, to get ready, to work ou

huấn luyện viên,nhà giáo dục,hướng dẫn,đạo sư,Người cố vấn,giáo viên,huấn luyện viên,Gia sư,viện trưởng,bác sĩ

No antonyms found.

prepare (for) => chuẩn bị (cho), preparatory schools => trường chuẩn bị, preparations => Chuẩn bị, prep schools => Trường dự bị, pre-owned => Đã qua sử dụng,