FAQs About the word preordaining

định trước

to decree or ordain in advance, foreordain

định mệnh,bị nguyền rủa,thụ phong,lên án,định mệnh,dự báo,định mệnh,định trước,định mệnh,định sẵn

No antonyms found.

preordained => đã an bài trước, preoccupying => Lo lắng, preoccupations => mối lo lắng, prenotion => linh cảm, prename => tên,